Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by chance
01
tình cờ, ngẫu nhiên
without deliberate intention
Các ví dụ
They met by chance at the coffee shop and struck up a conversation.
Họ gặp nhau tình cờ tại quán cà phê và bắt đầu cuộc trò chuyện.
She found the lost keys by chance while walking in the park.
Cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất một cách tình cờ khi đang đi dạo trong công viên.
02
tình cờ, may mắn
without any deliberate intent or planning
03
tình cờ
through chance



























