by chance
Pronunciation
/baɪ tʃˈæns/
British pronunciation
/baɪ tʃˈans/

Định nghĩa và ý nghĩa của "by chance"trong tiếng Anh

by chance
01

tình cờ, ngẫu nhiên

without deliberate intention
by chance definition and meaning
example
Các ví dụ
They met by chance at the coffee shop and struck up a conversation.
Họ gặp nhau tình cờ tại quán cà phê và bắt đầu cuộc trò chuyện.
She found the lost keys by chance while walking in the park.
Cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất một cách tình cờ khi đang đi dạo trong công viên.
02

tình cờ, may mắn

without any deliberate intent or planning
03

tình cờ

through chance
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store