Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
By-product
01
sản phẩm phụ, hệ quả
something that happens incidentally and unexpectedly as a result of something else
Các ví dụ
The fermentation process yields alcohol as a by-product.
Quá trình lên men tạo ra rượu như một sản phẩm phụ.
The clean energy project produced hydrogen as a by-product of the main process.
Dự án năng lượng sạch đã sản xuất hydro như một sản phẩm phụ của quá trình chính.
02
sản phẩm phụ, phụ phẩm
a product made during the manufacture of something else



























