Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Butte
Các ví dụ
Monument Valley in the southwestern United States is famous for its iconic buttes, rising dramatically from the desert floor.
Thung lũng Monument ở phía tây nam nước Mỹ nổi tiếng với những đồi bụt biểu tượng, mọc lên ngoạn mục từ nền sa mạc.
The Black Hills of South Dakota showcase several buttes, including Bear Butte, a site considered sacred by Native American tribes.
Dãy núi Black Hills ở Nam Dakota trưng bày nhiều đồi bàn, bao gồm Bear Butte, một địa điểm được coi là thiêng liêng bởi các bộ lạc người Mỹ bản địa.



























