butt-ugly
Pronunciation
/bˈʌtˈʌɡli/
British pronunciation
/bˈʌtˈʌɡli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "butt-ugly"trong tiếng Anh

butt-ugly
01

xấu xí, xấu kinh khủng

having a very unpleasant appearance
example
Các ví dụ
That car is butt-ugly, I ca n’t believe anyone would buy it.
Chiếc xe đó xấu kinh khủng, tôi không thể tin được ai lại mua nó.
I do n’t like that butt-ugly painting in the hallway.
Tôi không thích bức tranh xấu xí đó ở hành lang.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store