Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
butt-ugly
01
xấu xí, xấu kinh khủng
having a very unpleasant appearance
Các ví dụ
That car is butt-ugly, I ca n’t believe anyone would buy it.
Chiếc xe đó xấu kinh khủng, tôi không thể tin được ai lại mua nó.
I do n’t like that butt-ugly painting in the hallway.
Tôi không thích bức tranh xấu xí đó ở hành lang.



























