LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bustle about
/bˈʌsəl ɐbˈaʊt/
/bˈʌsəl ɐbˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bustle about"
to bustle about
ĐỘNG TỪ
01
move or cause to move energetically or busily
Ví dụ
Từ Gần
bustle
bustier
buster
busted
bustard quail
bustling
busty
busy
busy as a beaver
busy as a bee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App