LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Businessperson
/bˈɪznəspəsən/
/ˈbɪznəˈspɝsən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "businessperson"
Businessperson
DANH TỪ
01
doanh nhân
someone who works in business, especially at a high level
bourgeois
Ví dụ
The
shrewd
businessperson
was
able
to
exact
favorable
terms
in
the
contract
through
skillful
negotiation
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App