Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
business cycle
/bˈɪznəs sˈaɪkəl/
/bˈɪznəs sˈaɪkəl/
Business cycle
Các ví dụ
During an economic expansion phase of the business cycle, consumer spending tends to rise, leading to increased production and job opportunities.
Trong giai đoạn mở rộng kinh tế của chu kỳ kinh doanh, chi tiêu của người tiêu dùng có xu hướng tăng, dẫn đến tăng sản xuất và cơ hội việc làm.
The peak of the business cycle is marked by high employment levels, robust economic activity, and often, inflationary pressures.
Đỉnh của chu kỳ kinh doanh được đánh dấu bằng mức độ việc làm cao, hoạt động kinh tế mạnh mẽ và thường là áp lực lạm phát.



























