Tìm kiếm
bungled
01
một cái gì đó được thực hiện hoặc quản lý kém
poorly executed or managed, resulting in a failure to achieve the intended outcome
Ví dụ
The bungled construction project faced numerous setbacks, leading to delays and cost overruns.
Tìm kiếm
một cái gì đó được thực hiện hoặc quản lý kém