bummer
bu
ˈbə
mmer
mɜr
mēr
British pronunciation
/bˈʌmɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bummer"trong tiếng Anh

Bummer
01

sự thất vọng, tình huống khó chịu

a situation or event that causes disappointment or frustration
SlangSlang
example
Các ví dụ
Missing the concert was a real bummer.
Bỏ lỡ buổi hòa nhạc thực sự là một bummer.
It 's such a bummer that it rained on our picnic.
Thật là một sự thất vọng khi trời mưa vào buổi dã ngoại của chúng tôi.
02

chuyến đi tệ, trải nghiệm xấu

a bad reaction to a hallucinogenic drug
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store