Bullnecked
volume
British pronunciation/ˈbʊlˌnɛkt/
American pronunciation/ˈbʊlˌnekt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bullnecked"

bullnecked
01

có cổ dày, có cổ cơ bắp

having a thick and muscular neck, similar to that of a bull
bull
necked

bullnecked

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store