Bull market
volume
British pronunciation/bˈʊl mˈɑːkɪt/
American pronunciation/bˈʊl mˈɑːɹkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bull market"

Bull market
01

a market characterized by rising prices for securities

word family

bull market

bull market

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store