LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bull market
/bˈʊl mˈɑːkɪt/
/bˈʊl mˈɑːɹkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bull market"
Bull market
DANH TỪ
01
a market characterized by rising prices for securities
Ví dụ
Từ Gần
bull in a china shop
bull fiddle
bull
bulky
bulking agent
bull mastiff
bull neck
bull nose
bull pine
bull session
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App