Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to build on
[phrase form: build]
01
xây dựng trên, dựa vào
to use something as a basis for further development
Transitive: to build on an existing resource
Các ví dụ
The company plans to build on its reputation for quality service.
Công ty dự định xây dựng dựa trên danh tiếng về dịch vụ chất lượng.
He hopes to build on the skills acquired during his training.
Anh ấy hy vọng sẽ xây dựng dựa trên các kỹ năng thu được trong quá trình đào tạo.



























