Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to build in
[phrase form: build]
01
tích hợp, kết hợp
to make something a permanent and necessary part of a larger system or structure
Các ví dụ
The developer will build in automatic updates to keep the software current.
Nhà phát triển sẽ tích hợp các bản cập nhật tự động để giữ cho phần mềm luôn hiện hành.
The team plans to build in accessibility features for a wider user base.
Nhóm dự định tích hợp các tính năng tiếp cận cho cơ sở người dùng rộng hơn.



























