LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Budding
/bˈʌdɪŋ/
/ˈbədɪŋ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "budding"
Budding
DANH TỪ
01
nở
reproduction of some unicellular organisms (such as yeasts) by growth and specialization followed by the separation by constriction of a part of the parent
budding
TÍNH TỪ
01
đang nảy mầm
just starting to succeed or develop
Ví dụ
Yeast
cells
undergo
fission
to
multiply
rapidly
through
asexual
budding
and
pinching
division
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App