Bromide
volume
British pronunciation/bɹˈɒma‍ɪd/
American pronunciation/ˈbɹoʊˌmaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bromide"

Bromide
01

bromide, câu nói tầm thường

a trite or obvious remark
02

bromua

any of the salts of hydrobromic acid; formerly used as a sedative but now generally replaced by safer drugs

bromide

n

bromine

n

bromidic

adj

bromidic

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store