LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brokerage account
/bɹˈəʊkɹɪdʒ ɐkˈaʊnt/
/bɹˈoʊkɹɪdʒ ɐkˈaʊnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brokerage account"
Brokerage account
DANH TỪ
01
a fund that a customer has entrusted to a securities brokerage
Ví dụ
Từ Gần
brokerage
broker-dealer
broker an agreement
broker
brokenheartedness
brokerage firm
brokerage house
brolly
bromance
bromate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App