Broken-backed
volume
British pronunciation/bɹˈəʊkənbˈakt/
American pronunciation/bɹˈoʊkənbˈækt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broken-backed"

broken-backed
01

having the spine damaged

02

(of a ship) so weakened as to sag at each end

03

(of a horse) having bones of the back united by a bony growth

word family

broken-backed

broken-backed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store