Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bring about
[phrase form: bring]
01
gây ra, dẫn đến
to be the reason for a specific incident or result
Transitive: to bring about a change or outcome
Các ví dụ
The negotiations brought about a resolution to the conflict.
Các cuộc đàm phán đã mang lại một giải pháp cho xung đột.
Positive leadership brought about a cultural shift in the company.
Lãnh đạo tích cực đã mang lại một sự thay đổi văn hóa trong công ty.
02
đổi hướng, chuyển hướng
to cause a ship or boat to face a different direction
Transitive: to bring about sth
Các ví dụ
Bringing about the yacht smoothly required precise coordination.
Lái du thuyền một cách êm ái đòi hỏi sự phối hợp chính xác.
The navigational team brought about the warship to change its heading.
Đội điều hướng đã khiến tàu chiến thay đổi hướng đi.



























