Brickfield
volume
British pronunciation/bɹˈɪkfiːld/
American pronunciation/bɹˈɪkfiːld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brickfield"

Brickfield
01

a place where bricks are made and sold

word family

brick
field
brickfield

brickfield

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store