Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Addiction
01
nghiện, sự phụ thuộc
the inability to stop using or doing something, particularly something harmful or unhealthy
Các ví dụ
Addiction is a complex condition characterized by compulsive drug use or engagement in a behavior despite harmful consequences.
Nghiện là một tình trạng phức tạp được đặc trưng bởi việc sử dụng ma túy cưỡng chế hoặc tham gia vào một hành vi bất chấp hậu quả có hại.
Substance addiction, such as to drugs or alcohol, can have devastating effects on an individual's physical health, mental well-being, and relationships.
Nghiện chất, chẳng hạn như ma túy hoặc rượu, có thể có những tác động tàn phá đến sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ của một cá nhân.
02
nghiện, sự phán xử
(Roman law) a formal award by a magistrate of a thing or person to another person (as the award of a debtor to his creditor); a surrender to a master
03
nghiện, sự ham mê
a strong desire to do or have something
Các ví dụ
His addiction to video games kept him from focusing on his schoolwork.
Nghiện trò chơi điện tử của anh ấy khiến anh ấy không thể tập trung vào bài vở ở trường.
She developed an addiction to social media, spending hours online every day.
Cô ấy đã phát triển nghiện mạng xã hội, dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày.
Cây Từ Vựng
addiction
addict



























