Breve
volume
British pronunciation/bɹˈiːv/
American pronunciation/bɹˈiːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breve"

01

a diacritical mark (U-shaped) placed over a vowel to indicate a short sound

word family

breve

breve

Noun

brevity

Noun

brevity

Noun

semibreve

Noun

semibreve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store