Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
breathtaking
01
ngoạn mục, ấn tượng
incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed
Các ví dụ
The ballet performance was simply breathtaking, with its graceful movements and stunning choreography.
Buổi biểu diễn ballet đơn giản là ngoạn mục, với những chuyển động duyên dáng và biên đạo tuyệt đẹp.
Standing on the edge of the cliff, we were greeted by a breathtaking panorama of the vast ocean stretching out before us.
Đứng trên bờ vực, chúng tôi được chào đón bằng một khung cảnh ngoạn mục của đại dương rộng lớn trải dài trước mặt.
02
ngoạn mục, ấn tượng
tending to cause suspension of regular breathing
Cây Từ Vựng
breathtakingly
breathtaking



























