breast cancer
Pronunciation
/bɹˈɛst kˈænsɚ/
British pronunciation
/bɹˈɛst kˈansə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "breast cancer"trong tiếng Anh

Breast cancer
01

ung thư vú, khối u ác tính ở vú

a type of cancer that originates in the cells of the breast, often forming a lump or mass
example
Các ví dụ
Breast cancer is when abnormal cells grow in the breast, forming a lump.
Ung thư vú là khi các tế bào bất thường phát triển trong vú, tạo thành một khối u.
Changes in breast size or texture can be signs of breast cancer.
Những thay đổi về kích thước hoặc kết cấu của vú có thể là dấu hiệu của ung thư vú.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store