LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Break apart
/bɹˈeɪk ɐpˈɑːt/
/bɹˈeɪk ɐpˈɑːɹt/
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "break apart"
to break apart
ĐỘNG TỪ
01
phá vỡ
to fall into pieces or separate
disunify
unify
02
phá vỡ
break violently or noisily; smash
break up
crash
03
phá vỡ
take apart into its constituent pieces
break up
disassemble
dismantle
take apart
assemble
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App