Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bread sauce
01
sốt bánh mì, sốt vụn bánh mì
a creamy and savory sauce made from bread crumbs, milk, and spices
Các ví dụ
Guests were impressed by the roasted duck with bread sauce.
Khách mời ấn tượng với món vịt quay cùng sốt bánh mì.
He made a luxurious bread sauce with warm milk and spices.
Anh ấy đã làm một loại sốt bánh mì sang trọng với sữa ấm và gia vị.



























