Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
challenge state
/tʃˈælɪndʒ stˈeɪt/
/tʃˈalɪndʒ stˈeɪt/
Challenge state
01
trạng thái thử thách, trạng thái đối mặt
a mental condition where a person believes they have enough ability, energy, and control to handle a difficult situation, which makes them feel confident, focused, and ready to succeed
Các ví dụ
A challenge state helps athletes stay calm and strong during big games.
Một trạng thái thử thách giúp các vận động viên giữ bình tĩnh và mạnh mẽ trong các trận đấu lớn.
The runner entered a challenge state before the race began.
Người chạy đã bước vào trạng thái thách thức trước khi cuộc đua bắt đầu.



























