Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in a sense
/ɪn ɐ ɔːɹ wˈʌn sˈɛns/
/ɪn ɐ ɔː wˈɒn sˈɛns/
in a sense
01
theo một nghĩa nào đó, ở một khía cạnh nào đó
from a certain perspective or interpretation, though not in every way
Các ví dụ
In a sense, failure helped him become more successful.
Theo một nghĩa nào đó, thất bại đã giúp anh ta trở nên thành công hơn.
The two teams are, in a sense, evenly matched.
Hai đội, theo một nghĩa nào đó, ngang tài ngang sức.



























