Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zopf
Các ví dụ
Fresh Zopf with jam and coffee makes Sunday mornings special.
Zopf tươi với mứt và cà phê làm cho sáng Chủ nhật trở nên đặc biệt.
She brushed the Zopf with egg wash for a shiny crust.
Cô ấy phết Zopf với hỗn hợp trứng để có một lớp vỏ bóng.



























