Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peanut sauce
Các ví dụ
She prepared a spicy peanut sauce to accompany the grilled chicken skewers.
Cô ấy đã chuẩn bị một loại sốt đậu phộng cay để ăn kèm với xiên gà nướng.
The restaurant's signature salad was tossed in a tangy peanut dressing.
Món salad đặc trưng của nhà hàng được trộn với nước sốt đậu phộng chua ngọt.



























