Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goings on
01
sự kiện, hoạt động
the activities, events, or situations that are currently happening
Các ví dụ
I ’m not sure what the goings on are at the party, but I heard it ’s a blast.
Tôi không chắc chắn về những sự kiện đang diễn ra tại bữa tiệc, nhưng tôi nghe nói nó rất tuyệt.
Can you explain the goings on at the office today? There ’s a lot of chatter.
Bạn có thể giải thích những diễn biến ở văn phòng hôm nay không? Có rất nhiều lời đồn.



























