Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bottomless pit
/bˈɑːɾəmləs pˈɪt/
/bˈɒtəmləs pˈɪt/
Bottomless pit
01
hố không đáy, dạ dày không đáy
a person who eats constantly, seemingly without ever getting full, or someone with an insatiable appetite
Các ví dụ
Every time we go to a buffet, he ’s like a bottomless pit, eating everything in sight.
Mỗi lần chúng tôi đi ăn buffet, anh ấy như một cái hố không đáy, ăn mọi thứ trong tầm mắt.
She ate an entire pizza and two burgers yesterday — she ’s a bottomless pit!
Hôm qua cô ấy đã ăn cả một cái pizza và hai cái bánh mì kẹp thịt—cô ấy là một cái hố không đáy!



























