Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fat lip
01
môi sưng, môi bầm
a swollen lip from getting punched in the mouth
Các ví dụ
After the fight, he came home with a fat lip and a black eye.
Sau trận đánh nhau, anh ta về nhà với môi sưng và mắt thâm.
She had a fat lip from the accident, but she was still smiling through the pain.
Cô ấy bị sưng môi do tai nạn, nhưng cô ấy vẫn mỉm cười bất chấp nỗi đau.



























