Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mushburgers
01
sóng mềm, sóng không hình dạng
(surfing) poorly shaped waves with no tube and no power, making them undesirable for surfing
Các ví dụ
We paddled out, but all we got were mushburgers — total waste of a session.
Chúng tôi chèo ra, nhưng tất cả những gì chúng tôi nhận được là những con sóng vô dụng—lãng phí cả buổi.
The swell looked promising, but it turned into nothing but mushburgers by the afternoon.
Sóng trông có vẻ hứa hẹn, nhưng đến chiều thì biến thành không gì khác ngoài những con sóng vô dụng.



























