macker
ma
ˈmæ
cker
kər
kēr
British pronunciation
/mˈakə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "macker"trong tiếng Anh

Macker
01

con sóng khổng lồ, sóng dữ

(surfing) a huge wave, often powerful and intimidating
InformalInformal
SpecializedSpecialized
example
Các ví dụ
That was a total macker — I barely made it out alive!
Đó là một macker thực sự—tôi may mắn thoát chết!
We paddled out, hoping to catch some mackers before the tide changed.
Chúng tôi chèo ra, hy vọng bắt được một vài con sóng lớn trước khi thủy triều thay đổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store