Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Machinist
01
thợ máy, người vận hành máy
someone who operates a machine, especially an industrial one
Các ví dụ
The company hired a machinist with years of experience to oversee their production line.
Công ty đã thuê một thợ máy có nhiều năm kinh nghiệm để giám sát dây chuyền sản xuất của họ.
Modern machinists need a strong understanding of technology to operate advanced machinery.
Những thợ máy hiện đại cần có hiểu biết vững chắc về công nghệ để vận hành máy móc tiên tiến.
Cây Từ Vựng
machinist
machine



























