Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beached whale
01
cá voi mắc cạn, hải cẩu mắc cạn
someone who is lying down or immobile, often due to overeating or laziness
Các ví dụ
After the buffet, I was like a beached whale, too full to move.
Sau bữa tiệc tự chọn, tôi giống như một con cá voi mắc cạn, quá no để di chuyển.
Do n't be a beached whale all day, get up and do something!
Đừng có cả ngày như một con cá voi mắc cạn, hãy đứng dậy và làm gì đó đi!



























