beacon
bea
ˈbi
bi
con
kən
kēn
British pronunciation
/bˈiːkən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beacon"trong tiếng Anh

Beacon
01

hải đăng, phao

a tower with a light that gives warning of shoals to passing ships
beacon definition and meaning
02

ngọn hải đăng, tín hiệu lửa

a fire (usually on a hill or tower) that can be seen from a distance
03

ngọn hải đăng, đài phát thanh dẫn đường

a radio station that sends signals to aircrafts and ships to help with their navigation
to beacon
01

hướng dẫn bằng đèn hiệu, đánh dấu bằng đèn hiệu

guide with a beacon
02

tỏa sáng như ngọn hải đăng, chiếu sáng như ngọn hải đăng

shine like a beacon
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store