Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fine as wine
01
tỏa sáng như rượu vang, lấp lánh như rượu vang
extremely attractive, stylish, or excellent
Các ví dụ
She walked in looking fine as wine in that red dress.
Cô ấy bước vào trông tuyệt đẹp trong chiếc váy đỏ đó.
This new suit makes me feel fine as wine.
Bộ đồ mới này khiến tôi cảm thấy đẹp như rượu vang.



























