Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Miss Thang
01
Cô gái tự tin, Quý cô tự tin
a woman who is seen as confident, sassy, or self-assured, often with a sense of superiority
Các ví dụ
Oh, Miss Thang, do n't think you can just waltz in here and take over!
Ôi, Miss Thang, đừng nghĩ rằng cô có thể nhảy vào đây và chiếm lấy mọi thứ!
She 's always got something to say — Miss Thang is never shy.
Cô ấy luôn có điều gì đó để nói—Miss Thang không bao giờ ngại ngùng.



























