miss thang
miss thang
mɪs θæng
mis thāng
British pronunciation
/mˈɪs θˈaŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Miss Thang"trong tiếng Anh

Miss Thang
01

Cô gái tự tin, Quý cô tự tin

a woman who is seen as confident, sassy, or self-assured, often with a sense of superiority
HumorousHumorous
InformalInformal
example
Các ví dụ
Oh, Miss Thang, do n't think you can just waltz in here and take over!
Ôi, Miss Thang, đừng nghĩ rằng cô có thể nhảy vào đây và chiếm lấy mọi thứ!
She 's always got something to say — Miss Thang is never shy.
Cô ấy luôn có điều gì đó để nói—Miss Thang không bao giờ ngại ngùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store