psych
psych
saɪk
saik
British pronunciation
/sˈa‌ɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "psych"trong tiếng Anh

01

Lừa đấy!, Bị lừa rồi nhé!

used to indicate that one has deceived or tricked someone, often in a playful or mocking manner
HumorousHumorous
SlangSlang
example
Các ví dụ
You really thought I was going to give you my last piece of pizza? Psych!
Bạn thực sự nghĩ rằng tôi sẽ đưa cho bạn miếng pizza cuối cùng của tôi? Psych!
She pretended to forget his birthday, then surprised him with a party — psych!
Cô ấy giả vờ quên sinh nhật của anh ấy, rồi làm anh ấy ngạc nhiên với một bữa tiệc—psych!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store