Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
honking
01
khổng lồ, ấn tượng
used to describe something that is extremely large or impressive
Các ví dụ
That was a honking big pizza we had last night.
Đó là một chiếc pizza khổng lồ mà chúng tôi đã ăn tối qua.
She drove a honking new SUV that caught everyone's attention.
Cô ấy lái một chiếc SUV mới ồn ào thu hút sự chú ý của mọi người.



























