honking
hon
ˈhɔn
hawn
king
kɪng
king
British pronunciation
/hˈɒŋkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "honking"trong tiếng Anh

honking
01

khổng lồ, ấn tượng

used to describe something that is extremely large or impressive
InformalInformal
Old useOld use
example
Các ví dụ
That was a honking big pizza we had last night.
Đó là một chiếc pizza khổng lồ mà chúng tôi đã ăn tối qua.
She drove a honking new SUV that caught everyone's attention.
Cô ấy lái một chiếc SUV mới ồn ào thu hút sự chú ý của mọi người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store