Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Housing market
01
thị trường nhà ở, thị trường bất động sản nhà ở
the supply, demand, and pricing of residential properties available for sale or rent in a specific area
Các ví dụ
The housing market in the city is highly competitive right now.
Thị trường nhà ở trong thành phố hiện đang rất cạnh tranh.
Rising interest rates have slowed activity in the housing market.
Lãi suất tăng đã làm chậm hoạt động trên thị trường nhà ở.



























