houket
hou
ˈhaʊ
haw
ket
kɪt
kit
British pronunciation
/hˈaʊzɪŋ mˈɑːkɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "housing market"trong tiếng Anh

Housing market
01

thị trường nhà ở, thị trường bất động sản nhà ở

the supply, demand, and pricing of residential properties available for sale or rent in a specific area
example
Các ví dụ
The housing market in the city is highly competitive right now.
Thị trường nhà ở trong thành phố hiện đang rất cạnh tranh.
Rising interest rates have slowed activity in the housing market.
Lãi suất tăng đã làm chậm hoạt động trên thị trường nhà ở.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store