crime-ridden
Pronunciation
/kɹˈaɪmɹˈɪdən/
British pronunciation
/kɹˈaɪmɹˈɪdən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crime-ridden"trong tiếng Anh

crime-ridden
01

đầy rẫy tội phạm, đặc trưng bởi mức độ tội phạm cao

(of a place) characterized by a high level of crime or criminal activity
example
Các ví dụ
The neighborhood became crime-ridden after years of neglect.
Khu phố trở nên đầy rẫy tội phạm sau nhiều năm bị bỏ bê.
Authorities are working to improve conditions in the crime-ridden district.
Chính quyền đang nỗ lực cải thiện điều kiện ở khu vực tội phạm hoành hành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store