Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crime-ridden
01
đầy rẫy tội phạm, đặc trưng bởi mức độ tội phạm cao
(of a place) characterized by a high level of crime or criminal activity
Các ví dụ
The neighborhood became crime-ridden after years of neglect.
Khu phố trở nên đầy rẫy tội phạm sau nhiều năm bị bỏ bê.
Authorities are working to improve conditions in the crime-ridden district.
Chính quyền đang nỗ lực cải thiện điều kiện ở khu vực tội phạm hoành hành.



























