stress-free
Pronunciation
/stɹˈɛsfɹˈiː/
British pronunciation
/stɹˈɛsfɹˈiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stress-free"trong tiếng Anh

stress-free
01

không căng thẳng, thư giãn

without worry, pressure, or tension
example
Các ví dụ
She enjoys a stress-free morning by meditating before work.
Cô ấy tận hưởng một buổi sáng không căng thẳng bằng cách thiền trước khi làm việc.
Staying organized is key to having a stress-free workday.
Giữ tổ chức là chìa khóa để có một ngày làm việc không căng thẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store