Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stress-free
01
không căng thẳng, thư giãn
without worry, pressure, or tension
Các ví dụ
She enjoys a stress-free morning by meditating before work.
Cô ấy tận hưởng một buổi sáng không căng thẳng bằng cách thiền trước khi làm việc.
Staying organized is key to having a stress-free workday.
Giữ tổ chức là chìa khóa để có một ngày làm việc không căng thẳng.



























