Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cyberwarfare
01
chiến tranh mạng, chiến tranh không gian mạng
the use of digital attacks, such as hacking or malware, by a nation or organization to damage or disrupt another nation's computer systems, networks, or data
Các ví dụ
Governments are investing heavily in defenses against cyberwarfare.
Các chính phủ đang đầu tư mạnh vào các biện pháp phòng thủ chống lại chiến tranh mạng.
The rise of cyberwarfare poses a significant threat to national security.
Sự gia tăng của chiến tranh mạng đặt ra mối đe dọa đáng kể đối với an ninh quốc gia.
Cây Từ Vựng
cyberwarfare
cyberwar
fare



























