Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Factory farming
01
chăn nuôi công nghiệp, nông nghiệp thâm canh
a system of intensive agriculture where large numbers of animals are raised in confined spaces to maximize production at the lowest cost
Dialect
American
Các ví dụ
Factory farming is efficient but has a negative effect on sustainability.
Chăn nuôi công nghiệp hiệu quả nhưng có tác động tiêu cực đến tính bền vững.
Activists are campaigning to regulate factory farming more strictly.
Các nhà hoạt động đang vận động để quy định chăn nuôi công nghiệp một cách nghiêm ngặt hơn.



























