Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sharp-tongued
01
lưỡi sắc, chua ngoa
(of a person) speaking in a harsh or critical manner, often in a way that can hurt others
Các ví dụ
She was known for being sharp-tongued and quick to criticize.
Cô ấy được biết đến là người sắc sảo và nhanh chóng chỉ trích.
His sharp-tongued remarks often upset his colleagues.
Những nhận xét sắc bén của anh ấy thường làm phiền lòng đồng nghiệp.



























