Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Working relationship
01
mối quan hệ làm việc, quan hệ công việc
the professional connection or interaction between colleagues, employees, or employers, typically in a work environment
Các ví dụ
They have a strong working relationship based on mutual respect.
Họ có một mối quan hệ làm việc vững chắc dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
He developed a close working relationship with his supervisor.
Anh ấy đã phát triển một mối quan hệ làm việc chặt chẽ với người giám sát của mình.



























