worship
wor
ˈwɜ:
ship
ˌʃɪp
ship
British pronunciation
/wˈɜːkɪŋ ɹɪlˈeɪʃənʃˌɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "working relationship"trong tiếng Anh

Working relationship
01

mối quan hệ làm việc, quan hệ công việc

the professional connection or interaction between colleagues, employees, or employers, typically in a work environment
example
Các ví dụ
They have a strong working relationship based on mutual respect.
Họ có một mối quan hệ làm việc vững chắc dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
He developed a close working relationship with his supervisor.
Anh ấy đã phát triển một mối quan hệ làm việc chặt chẽ với người giám sát của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store