LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Late stage
/lˈeɪt stˈeɪdʒ/
/lˈeɪt stˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "late stage"
Late stage
DANH TỪ
01
a specific point near or towards the end of a longer period or process
Ví dụ
Từ Gần
late release
late purple aster
late of
late morning
late latin
late unpleasantness
late-blooming
late-flowering
late-night hour
late-ripening
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App